Có 2 kết quả:
餐会 cān huì ㄘㄢ ㄏㄨㄟˋ • 餐會 cān huì ㄘㄢ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dinner party
(2) luncheon
(2) luncheon
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dinner party
(2) luncheon
(2) luncheon
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0